|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhảm nhÃ
| [nhảm nhÃ] | | | cÅ©ng nhÆ° nhảm | | | Untruthful. | | | Chuyện nhãm nhà | | An untruthful story. | | | garbish | | | câu đùa đó tháºt là nhảm nhà | | that joke was in very bad taste |
Untruthful Chuyện nhãm nhà An untruthful story
|
|
|
|